Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Vần
Mã sinh viên: 1074010211
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
8 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
9 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 24/06/2016
10 Thiết kế xưởng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/07/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 16/11/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 2 4 D 4 (D) 10/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 04/11/2016
18 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
21 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo