Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Vĩnh
Mã sinh viên: 1074010214
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2016
6 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 24/05/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
10 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2016
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
13 CAD 6 7 B 7 (B) 28/08/2016
14 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
15 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
16 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2017
17 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo