Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phú Tùng
Mã sinh viên: 1074010218
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
3 Tiếng Anh 3 3.5 3.6 F 3.6 (F) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
6 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/05/2016
7 Thiết kế xưởng 2 4 D 4 (D) 27/07/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 04/11/2016
15 Tiếng Anh 3 2.5 3.2 F 3.2 (F) 16/01/2017
16 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2017
17 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo