| 1 | An toàn và môi trường công nghiệp | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 06/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Giáo dục thể chất 4 | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 08/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tiếng Anh 3 | 3.5 |  | 3.6 |  | F |  | 3.6 (F) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Lý thuyết điều khiển | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 11/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 5 | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 24/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thiết kế xưởng | 2 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 27/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công nghệ chế tạo máy 2 | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 14/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thiết kế dụng cụ cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 02/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Công nghệ xử lý vật liệu | 5.5 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 24/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 16/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thiết kế dụng cụ cắt | 5.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 17/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 6 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 04/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh 3 | 2.5 |  | 3.2 |  | F |  | 3.2 (F) | 16/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh 3 | 3.5 |  | 4.6 |  | D |  | 4.6 (D) | 27/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực hành CNC |  |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Chuyên đề CAPP |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thiết kế chế tạo khuôn mẫu | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 11/04/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |