Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Năng Khánh
Mã sinh viên: 1074020014
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
5 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
6 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
7 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 3 I (I)
9 CAD/CAM 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/08/2017
10 Cơ điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
11 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2016
12 Cơ điện tử 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
14 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
15 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
16 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
17 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
18 CAD ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 3 I (I)
20 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
21 Chuyên đề robot 6.5 C 6.5 (C)
22 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo