Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quân
Mã sinh viên: 1074020015
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 22/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 03/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
5 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2016
6 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
7 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 10/03/2016
8 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CAD/CAM 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
11 Mạng truyền thông công nghiệp 9 8 B 8 (B) 24/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Thực hành Cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
14 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
15 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
16 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2017
18 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
19 Chuyên đề robot 7 B 7 (B)
20 Thiết kế và phát triển sản phẩm 9 8.5 A 8.5 (A) 21/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo