Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Chúc
Mã sinh viên: 1074020019
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
2 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
3 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 23/02/2016
4 Tiếng Anh 3 2.5 3.4 F 3.4 (F) 10/03/2016
5 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/03/2016
7 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2016
8 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
9 Cơ điện tử 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 11/07/2016
12 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
13 Dao động kỹ thuật I (I)
14 CAD I (I)
15 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
17 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
18 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
19 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Máy tự động I (I)
23 CAD I (I)
24 Cơ khí đại cương ** ** ** ** 25/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
27 Máy tự động I (I)
28 Cơ điện tử 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2016
29 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
30 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
31 Chuyên đề robot 8 B 8 (B)
32 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2017
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo