Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hiện
Mã sinh viên: 1074020021
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1 1.3 F 1.3 (F) 22/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
3 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
5 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
6 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
7 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 10/03/2016
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2016
9 Cơ điện tử 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
11 CAD/CAM I (I)
12 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
13 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
14 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
15 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 12/01/2017
17 CAD/CAM I (I)
18 Phương pháp tính 0 1.2 F 1.2 (F) 25/08/2017
19 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
20 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
21 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
22 Chuyên đề robot 8 B 8 (B)
23 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo