| 1 | Phương pháp tính | 1 |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 29/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Chi tiết máy | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục thể chất 4 | 9 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 01/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | An toàn và môi trường công nghiệp | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 06/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kỹ thuật lập trình | 9 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 23/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng Anh 3 | 5.5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 5 | 10 |  | 9.3 |  | A |  | 9.3 (A) | 13/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Cơ điện tử 2 | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 27/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 6.5 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 11/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | CAD/CAM | 7 |  | 7.1 |  | B |  | 7.1 (B) | 18/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Mạng truyền thông công nghiệp | 7 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 24/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thực hành Cơ điện tử |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đồ án môn học Cơ điện tử |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực hành Nguội |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Phương pháp tính | 5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 25/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Phương pháp tính | 0 |  | 2.7 |  | F |  | 2.7 (F) | 05/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Chuyên đề hệ thống cơ điện tử |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Chuyên đề robot |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thiết kế và phát triển sản phẩm | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 21/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |