Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1074020038
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
5 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
6 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 26/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 24/05/2016
9 Cơ điện tử 2 I (I)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
11 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
12 Mạng truyền thông công nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
13 Thực hành Cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
14 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
15 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
16 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
17 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
18 Tiếng Anh 3 I (I)
19 Cơ điện tử 2 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2016
20 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
21 Chuyên đề robot 6 C 6 (C)
22 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6 C 6 (C) 21/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo