1
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
11/03/2016
|
|
|
2
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/02/2016
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/03/2016
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/05/2016
|
|
|
6
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/06/2016
|
|
|
7
|
Thực hành Cơ điện tử
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
8
|
Đồ án môn học Cơ điện tử
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
9
|
Thực hành Nguội
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
11
|
Cơ điện tử 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
06/07/2016
|
|
|
12
|
CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Chuyên đề CAD/CAM/CNC
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
14
|
Thiết kế và phát triển sản phẩm
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
15/05/2017
|
|
|
15
|
CAD/CAM
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
02/03/2017
|
|
|
16
|
Chi tiết máy
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
08/09/2016
|
|
|
17
|
Chuyên đề hệ thống cơ điện tử
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|