Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Ưng
Mã sinh viên: 1074020042
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2016
2 Kinh tế học đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 12/03/2016
3 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
4 Phương pháp tính 4.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 13/05/2016
7 Cơ điện tử 2 I (I)
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
9 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
10 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2017
11 Cơ điện tử 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2017
12 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
14 Thực hành Cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
15 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
16 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
17 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
18 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
19 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
20 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2017
21 Kỹ thuật lập trình 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
22 Kỹ thuật lập trình 1 1.8 F 1.8 (F) 09/02/2017
23 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo