Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 1074020043
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 I (I)
2 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2016
3 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 5 I (I)
5 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** 25/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2017
7 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
8 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 26/12/2016
9 Tiếng Anh 3 I (I)
10 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
13 Cơ điện tử 2 I (I)
14 CAD/CAM I (I)
15 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
16 CAD/CAM I (I)
17 Cơ điện tử 2 I (I)
18 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
20 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
21 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2017
23 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
24 Cơ điện tử 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo