Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1074030005
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2016
2 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
3 Hình họa 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
6 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2016
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
11 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
12 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
14 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
15 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 18/07/2016
17 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2016
18 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
19 Tính toán kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/11/2016
20 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/11/2016
21 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017
23 Lý thuyết ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
25 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.3 B 8.3 (B) 16/03/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo