Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Dũng
Mã sinh viên: 1074030008
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
6 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/03/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
13 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
14 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
15 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
17 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/11/2016
18 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7 B 7 (B) 25/12/2016
19 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
20 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
21 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 16/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo