Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Thanh
Mã sinh viên: 1074030018
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
6 CAD ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2016
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2016
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 11/05/2016
11 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
13 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
14 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
15 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 12/11/2016
16 CAD 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2017
17 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
18 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
20 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7 B 7 (B) 21/08/2017
21 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo