Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 1074030031
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2016
2 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
4 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 10/03/2016
5 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2016
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
9 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
10 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
12 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2016
13 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
14 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 30/11/2016
15 Thí nghiệm gầm ô tô 9 9 A 9 (A) 12/11/2016
16 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
17 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2016
18 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/08/2016
19 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo