Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thế Điệp
Mã sinh viên: 1074030033
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2016
3 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
7 CAD 2.5 4 D 4 (D) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 12/03/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
13 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
14 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2017
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
17 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 8 B 8 (B)
18 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/11/2016
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2 F 2 (F) 12/01/2017
20 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
22 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/04/2017
23 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2017
25 Phương pháp tính 1.5 3.8 F 3.8 (F) 05/09/2016
26 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2016
27 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/08/2016
28 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/04/2017
29 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 16/03/2017
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo