Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hưng
Mã sinh viên: 1074030040
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
4 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
5 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
6 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2016
7 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/03/2016
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
9 Nguyên lý máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
13 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 11/05/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 11/07/2016
15 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2016
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
17 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 B 8 (B) 26/12/2016
18 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2016
19 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2016
20 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2017
21 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2017
22 Vật liệu học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
23 Lý thuyết ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo