Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1074030042
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
2 Hình họa 9.5 9.5 A 9.5 (A) 01/03/2016
3 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2016
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
7 CAD 6.5 7 B 7 (B) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2016
10 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
11 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2016
12 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
15 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
16 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
17 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2016
18 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
19 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 22/08/2016
20 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 10 A 10 (A)
21 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 9 A 9 (A) 30/11/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 10/01/2017
23 Thí nghiệm gầm ô tô 9 9 A 9 (A) 12/11/2016
24 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo