Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Phương
Mã sinh viên: 1074030044
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
2 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
6 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
7 CAD 0 2 F 2 (F) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
9 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
12 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
14 Lý thuyết ô tô I (I)
15 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 8 B 8 (B)
16 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
17 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2016
18 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.3 B 7.3 (B) 04/05/2017
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
20 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
21 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 13/12/2016
22 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2016
23 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo