Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Nam
Mã sinh viên: 1074030045
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/03/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
6 CAD 2.5 4 D 4 (D) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2016
10 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
12 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
13 Lý thuyết ô tô 9 9 A 9 (A) 29/08/2016
14 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
15 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 12/11/2016
16 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7 B 7 (B) 04/05/2017
17 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2017
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo