Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 1074030046
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 3 5 D 5 (D) 21/02/2016
2 Hình họa 6 7 B 7 (B) 01/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
4 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
5 CAD 4 5 D 5 (D) 10/03/2016
6 Tiếng Anh 3 2.5 3.7 F 3.7 (F) 11/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 I (I)
8 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/03/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
12 Thực hành thân vỏ ô tô 0 F (I)
13 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2017
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
17 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
18 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
19 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
20 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 9 A 9 (A)
21 Hóa học đại cương I (I)
22 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
23 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7 B 7 (B) 20/05/2017
24 Tính toán kết cấu ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
25 Hóa học đại cương 0 2 F 2 (F) 12/06/2017
26 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
27 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 01/08/2016
28 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
29 Hóa học đại cương ** ** ** ** 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy 2 3 F 3 (F) 31/08/2017
31 Kết cấu ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2017
32 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo