Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Long
Mã sinh viên: 1074030049
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 5 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
2 CAD ** ** ** (I) 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
4 Phương pháp tính 0 0.7 F 0.7 (F) 22/02/2016
5 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 4 I (I)
7 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
9 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
10 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
11 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
12 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 22/08/2016
13 Tính toán kết cấu ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
14 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 0 F (I)
15 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
16 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
17 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2016
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo