Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Đào
Mã sinh viên: 1074030051
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 3 5 D 5 (D) 21/02/2016
2 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/02/2016
3 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
4 CAD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2016
5 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
10 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
12 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2016
13 Lý thuyết ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
14 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 12/11/2016
15 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
16 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2017
17 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo