Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Sơn
Mã sinh viên: 1074030058
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016
3 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2016
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
7 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
13 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 17/05/2016
14 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
15 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
16 Lý thuyết ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
17 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/11/2016
18 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
19 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo