Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Nam Tâm
Mã sinh viên: 1074030065
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 1 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
6 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 11/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2016
9 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 10/05/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
11 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
12 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
14 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
15 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
16 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
17 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
18 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
19 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
20 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/11/2016
21 Hệ thống nhiên liệu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2016
22 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo