Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hải
Mã sinh viên: 1074030068
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 15/03/2016 ĐPK
6 CAD 0 2.2 F 2.2 (F) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 11/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2016
9 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
13 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
15 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
16 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2016
17 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
18 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
19 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
20 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/11/2016
21 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
22 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2016
23 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo