Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Thảo
Mã sinh viên: 1074030071
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016
3 Hình họa 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
6 CAD 2.5 4 D 4 (D) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2016
9 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
11 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
13 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
14 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
15 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2016
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 22/08/2016
17 Tính toán kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 10/11/2016
18 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 9 A 9 (A)
19 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
20 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2016
21 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2016
22 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 08/03/2016
23 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2016
24 Kết cấu động cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2017
25 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo