1
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/02/2016
|
|
|
2
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Chi tiết máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
22/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/10/2015
|
|
|
7
|
Phương pháp tính
|
1
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
22/02/2016
|
|
|
8
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kinh tế học đại cương
|
1.5
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
12/03/2016
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|