Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thuýnh
Mã sinh viên: 1074030075
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 21/02/2016
2 Tin học văn phòng I (I)
3 CAD I (I)
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
7 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
12 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 18/07/2016
13 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 21/06/2016
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
15 Lý thuyết ô tô 9 9 A 9 (A) 29/08/2016
16 Động lực học dao động ô tô I (I)
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
18 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/11/2016
19 Hệ thống nhiên liệu động cơ 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
20 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
21 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
22 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2016
23 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/04/2017
24 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 4 D 4 (D) 16/03/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo