Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Quang Tuệ
Mã sinh viên: 1074030076
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2016
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
5 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
6 CAD 2 3.7 F 3.7 (F) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
10 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
13 Lý thuyết ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
14 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
15 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
16 CAD I (I)
17 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/11/2016
18 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
21 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD 2 3.5 F 3.5 (F) 28/08/2016
23 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
24 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 7 B 7 (B) 16/03/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo