1
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/03/2016
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
3.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
22/02/2016
|
|
|
3
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/02/2016
|
|
|
5
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
8
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|