Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hải
Mã sinh viên: 1074030083
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2016
2 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2016
3 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
4 CAD 5 6 C 6 (C) 10/03/2016
5 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
7 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 2.5 4 D 4 (D) 26/06/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
11 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
13 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
15 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
17 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 09/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hệ thống điện thân xe 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2016
19 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
20 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
21 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 28/11/2016
22 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
23 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
24 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo