Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Hưng
Mã sinh viên: 1074030088
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2016
2 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2016
3 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 26/02/2016
4 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
5 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
7 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2016
8 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
10 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
11 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
12 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 04/07/2017
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
14 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
15 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
16 Tính toán kết cấu ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/11/2016
17 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/11/2016
18 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2016
19 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 01/09/2017
20 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo