Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trần Thêm
Mã sinh viên: 1074030089
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
4 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
5 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
7 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
8 Giáo dục thể chất 4 10 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
9 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
10 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
12 Hình họa 3 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
13 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
14 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
15 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 0 F (I)
16 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
17 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
18 Thí nghiệm gầm ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 0 F (I)
20 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
21 Thí nghiệm gầm ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo