Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Bá Mạnh Duy
Mã sinh viên: 1074030090
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 1.5 3 F 3 (F) 22/02/2016
3 CAD 1 1.8 F 1.8 (F) 10/03/2016
4 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
5 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 09/03/2017
6 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
7 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
10 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2016
11 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
12 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
13 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
14 Thí nghiệm gầm ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 12/11/2016
15 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 21/06/2016
16 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2017
17 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
18 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/04/2017
20 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo