Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Luận
Mã sinh viên: 1074030092
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CAD 2 3.5 F 3.5 (F) 10/03/2016
3 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
4 Tiếng Anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 10/03/2016
5 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
7 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016
9 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2016
10 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
12 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2017
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
14 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
15 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
16 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 12/11/2016
17 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
18 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
19 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2017
21 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/04/2017
22 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2017
23 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 16/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo