Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quế
Mã sinh viên: 1074030093
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2016
3 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
4 Tiếng Anh 3 5 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
5 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
7 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
9 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
10 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
12 Kết cấu ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
13 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
15 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 22/08/2016
17 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 12/11/2016
18 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5 D 5 (D) 03/01/2017
19 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
21 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 24/04/2017
22 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 01/09/2017
23 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo