Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Nam
Mã sinh viên: 1074030098
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2016
2 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2016
3 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
4 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
5 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
6 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2016
7 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
10 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
14 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
15 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
17 Tính toán kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2016
18 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 9 A 9 (A)
19 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 30/11/2016
20 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 12/11/2016
21 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
22 Giáo dục thể chất 4 6 4 D 4 (D) 14/02/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo