Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hưng Tuấn
Mã sinh viên: 1074030099
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
4 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
5 CAD ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
8 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 1.5 3.3 F 3.3 (F) 26/06/2016
9 Thiết kế xưởng ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
10 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
12 Lý thuyết ô tô I (I)
13 CAD 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2017
14 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7 B 7 (B) 20/05/2017
16 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
18 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/04/2017
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 C 6 (C) 10/03/2017
20 Lý thuyết ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2017
21 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/04/2017
22 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo