Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tiến Phát
Mã sinh viên: 1074030102
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
3 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2016 ĐPK
4 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
5 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 21/02/2016
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
8 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
9 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
12 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
13 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2016
14 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.3 B 7.3 (B) 04/05/2017
15 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 08/05/2017
16 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
17 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo