Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1074030107
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
3 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
4 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
5 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
7 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
11 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 12/11/2016
12 Lý thuyết ô tô I (I)
13 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
15 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
17 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/04/2017
18 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo