Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuyền
Mã sinh viên: 1074030109
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
2 CAD 2 3.5 F 3.5 (F) 10/03/2016
3 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
4 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2016
5 CAD I (I)
6 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
7 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 12/05/2016
8 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
10 Lý thuyết ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2016
11 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 30/11/2016
12 Thí nghiệm gầm ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 12/11/2016
13 Giáo dục thể chất 4 I (I)
14 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 4 I (I)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
17 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 C 6 (C) 10/03/2017
18 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
20 CAD I (I)
21 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/04/2017
22 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo