Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1074030110
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 11/03/2016
2 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
3 Phương pháp tính 5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
4 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
5 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
7 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
8 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 24/05/2016
9 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 30/11/2016
10 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 12/11/2016
11 Lý thuyết ô tô 8 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
14 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2017
15 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
16 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 C 6 (C) 10/03/2017
17 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/04/2017
18 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo