Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Hanh
Mã sinh viên: 1074030111
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 1 3 F 3 (F) 22/02/2016
3 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
4 Cơ sở thiết kế ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2016
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
6 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
7 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 21/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 11/05/2016
10 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
11 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2016
12 Cơ điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
14 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7 B 7 (B) 04/05/2017
15 Thiết kế xưởng ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
16 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
17 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
18 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
20 Lý thuyết ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
21 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 21/08/2017
22 Phương pháp tính I (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo