| 1 | Tiếng Anh 3 | 6 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 11/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Phương pháp tính | 1 |  | 3 |  | F |  | 3 (F) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | CAD | 3 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ sở thiết kế ô tô | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 21/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 5.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 11/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 26/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 4 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 21/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 11/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phương pháp tính | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 24/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thí nghiệm gầm ô tô | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 12/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ điện tử ô tô cơ bản | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ điện tử ô tô cơ bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Chuyên đề về nhiên liệu thay thế | 8 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 04/05/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thiết kế xưởng ô tô | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 13/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | An toàn và môi trường công nghiệp |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | An toàn và môi trường công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 13/02/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 10/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Lý thuyết ô tô | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 21/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 4 | 8 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 21/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | An toàn và môi trường công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 24/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |