Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đát
Mã sinh viên: 1074040006
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
2 Tiếng Anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2016
3 Mạch điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/10/2015
5 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2016
6 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
7 Kinh tế học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 12/03/2016
8 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 10/05/2016
9 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
10 Điều khiển lô gíc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2016
11 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8 B 8 (B) 28/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9.5 A 9.5 (A)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2016
14 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/11/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 21/11/2016
17 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2016
18 Khí cụ điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo