Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Thắng
Mã sinh viên: 1074040012
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016
2 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2016
3 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 12/03/2016
4 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2016
5 Mạch điện 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 10/05/2016
8 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 9 A 9 (A)
9 Điều khiển lô gíc 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2016
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
11 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
14 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/11/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 21/11/2016
17 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
18 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2016
19 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2016
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo