Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Thành
Mã sinh viên: 1074040017
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 03/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
5 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
6 Nhận dạng hệ thống I (I)
7 Điều khiển số 9 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2016
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 0 F (I)
11 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 0 F (I)
12 Khí cụ điện I (I)
13 Khí cụ điện I (I)
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/11/2016
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/11/2016
16 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
17 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
18 An toàn điện 0 0 F (I) 06/02/2017
19 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tự động hoá quá trình công nghệ ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
22 Khí cụ điện I (I)
23 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
24 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo