Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Linh
Mã sinh viên: 1074040019
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
2 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
4 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
5 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 10/05/2016
7 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2016
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2016
10 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
11 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
12 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2016
13 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
14 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 21/11/2016
15 Phương pháp tính 7 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2016
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 08/09/2016
17 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo