1
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
2
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
An toàn điện
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
01/03/2016
|
|
|
5
|
Mạch điện 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/10/2015
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|